Đề thi môn Vật lý xem tại đây.
Gợi ý đáp án môn Vật lý, mã đề 216:
1. D | 2. C | 3. B | 4. B | 5. C | |
6. C | 7. A | 8. A | 9. A | 10. C | |
11. B | 12. D | 13. B | 14. D | 15. B | |
16. B | 17. B | 18. A | 19. A | 20. D | |
21. C | 22. A | 23. D | 24. D | 25. B | |
26. D | 27. B | 28. A | 29. A | 30. A | |
31. B | 32. A | 33. C | 34. D | 35. B | |
36. B | 37. | 38. A | 39. D | 40. |
Đề thi môn Hóa học xem tại đây.
Gợi ý đáp án môn Hóa học, mã đề 206:
41. B | 42. C | 43. C | 44. A | 45. D | |
46. B | 47. D | 48. A | 49. A | 50. B | |
51. C | 52. C | 53. B | 54. A | 55. B | |
56. B | 57. C | 58. A | 59. C | 60. C | |
61. C | 62. D | 63. D | 64. C | 65. D | |
66. A | 67. B | 68. D | 69. C | 70. D | |
71. B | 72. B | 73. B | 74. D | 75. | |
76. D | 77. A | 78. | 79. B | 80. |
Đề thi môn Sinh học xem tại đây.
Gợi ý đáp án môn Sinh học, mã đề 202:
81. C | 82. B | 83. A | 84. B | 85. C | |
86. B | 87. D | 88. D | 89. C | 90. C | |
91. C | 92. D | 93. D | 94. A | 95. C | |
96. A | 97. C | 98. A | 99. C | 100. D | |
101. D | 102. D | 103. A | 104. A | 105. D | |
106. B | 107. A | 108. A | 109. D | 110. B | |
111. A | 112. D | 113. | 114. B | 115. B | |
116. | 117. D | 118. A | 119. B | 120. C |
Mã đề 203:
81. C | 82. B | 83. D | 84. B | 85. A | |
86. A | 87. C | 88. B | 89. A | 90. A | |
91. C | 92. D | 93. C | 94. B | 95. A | |
96. C | 97. C | 98. A | 99. A | 100. D | |
101. C | 102. D | 103. A | 104. D | 105. C | |
106. D | 107. D | 108. D | 109. A | 110. A | |
111. B | 112. C | 113. C | 114. | 115. | |
116. D | 117. D | 118. C | 119. C | 120. C |
Đề thi môn Lịch sử xem tại đây.
Gợi ý đáp án môn Lịch sử, mã đề 318:
1. B | 2. C | 3. C | 4. C | 5. B | |
6. C | 7. C | 8. D | 9. D | 10. B | |
11. A | 12. A | 13. D | 14. D | 15. A | |
16. B | 17. B | 18. A | 19. A | 20. C | |
21. A | 22. D | 23. B | 24. D | 25. B | |
26. B | 27. A | 28. B | 29. A | 30. A | |
31. D | 32. A | 33. C | 34. C | 35. C | |
36. D | 37. C | 38. D | 39. B | 40. C |
Đề thi môn Giáo dục Công dân xem tại đây.
Gợi ý đáp án môn Giáo dục Công dân, mã đề 310:
81. B | 82. B | 83. A | 84. B | 85. C | |
86. D | 87. B | 88. A | 89. D | 90. C | |
91. C | 92.D | 93. A | 94. D | 95. C | |
96. C | 97. A | 98. D | 99. A | 100. C | |
101. C | 102. C | 103. A | 104. A | 105. A | |
106. C | 107. A | 108. C | 109. C | 110. D | |
111. C | 112. C | 113. C | 114. | 115. A | |
116. D | 117. C | 118. A | 119. D | 120. D |
Đề thi môn Địa lý xem tại đây.
Gợi ý đáp án môn Địa lý, mã đề 305:
41. C | 42. D | 43. D | 44. A | 45. A | |
46. C | 47. C | 48. B | 49. A | 50. D | |
51. D | 52. B | 53. A | 54. A | 55. D | |
56. A | 57. B | 58. C | 59. C | 60. D | |
61. D | 62. A | 63. A | 64. D | 65. B | |
66. B | 67. D | 68. A | 69. C | 70. A | |
71. B | 72. C | 73. B | 74. B | 75. A | |
76. A | 77. C | 78. D | 79. B | 80. C |
Phòng thi đặc biệt tại nơi có thí sinh là F0 ở TP.HCM
Sau một đêm cách ly tại khách sạn, các thí sinh chung phòng thi với em F0 tại trường THPT Lê Quý Đôn (TP.HCM) quay lại trường làm bài những môn cuối cùng trong phòng thi đặc biệt.
Đề thi Ngữ văn dễ nhưng thí sinh khó đạt điểm cao
Thầy Đỗ Đức Anh nhận định đề thi môn Ngữ văn không khó, thí sinh có thể làm được bài. Tuy nhiên với mức độ phân hóa của đề, thí sinh khó đạt được trên 7 điểm.
Phổ điểm Toán tập trung vào 7 đến 8
Chiều 7/7, thí sinh làm bài thi môn Toán theo hình thức trắc nghiệm. Thời gian làm bài là 90 phút.