![]() |
Whippersnapper /ˈwɪp.əˌsnæp.ər/ (danh từ): Người bốc đồng, tự tin thái quá.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa whippersnapper là từ để chỉ người trẻ tuổi tỏ ra tự tin thái quá và không tôn trọng người khác, đặc biệt người lớn tuổi.
Whippersnapper được cho xuất hiện vào những năm 1600 tại Anh, là biến thể của whip-snapper, từ để chỉ những âm thanh không quan trọng hoặc không mang lại giá trị đặc biệt. Thời kỳ này, người lớn thường dùng whippersnapper để chỉ những người trẻ tuổi không có tham vọng hoặc dễ bỏ cuộc.
Sau nhiều năm, whippersnapper lại được dùng để chỉ những người trẻ tuổi bốc đồng hoặc quá tham vọng.
Ứng dụng của từ whippersnapper trong tiếng Anh:
- Some young whippersnapper tossed candy wrappers on the sidewalk.
Dịch: Vài người trẻ tuổi bốc đồng đã vứt vỏ kẹo trên vỉa hè.
- I'm not going to have some young whippersnapper come round here and tell me what to do!
Dịch: Tôi sẽ không bao giờ để một thanh niên tự tin thái quá đến đây và dạy tôi phải làm những gì.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Từ gunman trong vụ xả súng hàng loạt vào ngày Quốc khánh Mỹ là gì?
Danh từ gunman được đề cập trong các bài báo liên quan vụ xả súng ở Mỹ vào ngày 4/7.
Ailurophile chỉ kiểu người nào trong xã hội?
Ailurophile lần đầu được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ một kiểu người trong xã hội.
Trong vụ 53 người chết trên xe container Mỹ, human smuggling là gì?
Human smuggling được đề cập nhiều trên các bài báo liên quan vụ việc ở Mỹ trong thời gian gần đây, dùng để chỉ một hành vi trái pháp luật.
Boondoggle ra đời từ những năm 1920, ban đầu được dùng để chỉ một món đồ quen thuộc với các hướng đạo sinh.
Chock-a-block ra đời từ thế kỷ 18 và có thể sử dụng dưới dạng tính từ hoặc trạng từ.