![]() |
Studentification /stjuːˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ (danh từ): (Tạm dịch) Sinh viên hóa
Định nghĩa:
Theo Macmillan Dictionary, studentification đề cập đến quá trình thay đổi xã hội, môi trường và kinh tế bị ảnh hưởng bởi số lượng lớn sinh viên "xâm chiếm" các khu vực trong thành phố - nơi tập trung nhiều trường đại học danh tiếng.
Studentification được coi là khái niệm tiêu cực và thường được dùng chung ngữ cảnh với cụm từ student ghetto (nghĩa là khu ổ chuột sinh viên). Khi nói đến studentification, người ta thường mô tả sự chuyển đổi nhanh chóng của các khu mua sắm và khu dân cư nhằm phù hợp với nhu cầu của sinh viên.
Quá trình sinh viên hóa cũng được cho là gây ra những hậu quả xấu về kinh tế và xã hội, cụ thể là sự sụt giảm của các quy mô dân cư vì các gia đình bắt đầu chuyển ra khỏi những khu vực tập trung nhiều sinh viên. Giá tăng nhà theo đó cũng tăng mạnh vì nhu cầu sinh viên thuê trọ tăng.
Một trong những người đầu tiên sử dụng khái niệm studentification là TS Darren Smith tại Đại học Brighton (Anh). Năm 2002, ông đã thực hiện một nghiên cứu về hiện tượng sinh viên hóa ở khu vực Headingley (thành phố Leeds).
TS Smith lập luận rằng với các chiến lược, kế hoạch phù hợp, việc sinh viên hóa có thể mang lại những tác động tích cực trong việc tái tạo các khu vực đặc biệt - những nơi không ai muốn ở.
Ứng dụng của studentification trong tiếng Anh:
- This might lead to studentification, a process that triggers physical, economic and socio-cultural transformation of university towns.
Dịch: Điều này có thể dẫn đến quá trình sinh viên hóa, một quá trình gây ra sự chuyển đổi về vật chất, kinh tế và văn hóa xã hội của các thành phố tập trung nhiều trường đại học.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Slut-shaming - khi trang phục trở thành công cụ để miệt thị phụ nữ
Phụ nữ thường là nạn nhân của slut-shaming, trang phục của họ dễ trở thành công cụ để người khác lấy cớ miệt thị.
Tidsoptimist - sự lạc quan khó hiểu của những người hay đi muộn
Sự lạc quan quá mức về giờ giấc có thể ảnh hưởng đến cuộc sống và các mối quan hệ xã hội.
Lý do chúng ta dễ tăng cân khi có người yêu
Nhiều nghiên cứu chỉ ra các cặp đôi có xu hướng tăng cân sau khi hẹn hò hoặc kết hôn.
Gender fluid - khi nam giới cũng có quyền mặc váy
Gender fluid xóa bỏ những suy nghĩ truyền thống về giới tính như nam giới chỉ được mặc quần hoặc nữ giới chỉ được mặc váy.
Nên làm gì khi bị tống tiền bằng ảnh nóng
Khi bị tống tiền tình dục, nạn nhân không nên im lặng mà cần lưu lại mọi bằng chứng và tìm kiếm sự trợ giúp từ người thân và cơ quan chức năng.