![]() |
NEET /niːt/ (danh từ): Không đi học, không việc làm, không được đào tạo
Định nghĩa:
NEET là viết tắt của "not in education, employment or training", nghĩa là không đi học, không việc làm hoặc không được đào tạo. Khái niệm này được Chính phủ Anh sử dụng từ những năm 1990 để mô tả người ở độ tuổi 16-24 không còn đi học, không có việc làm hoặc không được đào tạo để làm việc.
Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, Anh chứng kiến sự gia tăng mạnh về số lượng NEET, đặc biệt ở độ tuổi 16-18. Năm 2009, Bộ Trẻ em, Trường học và Gia đình (DCSF) thống kê số lượng NEET là khoảng 959.000, tương đương 1/6 số thanh, thiếu niên thời đó.
Theo DCSF, trở thành NEET ở độ tuổi 16-18 có thể là yếu tố dự báo cho tình trạng thất nghiệp, thu nhập thấp, làm cha mẹ ở tuổi vị thành niên, trầm cảm và sức khỏe thể chất kém.
Ứng dụng của NEET trong tiếng Anh:
- The government is devising new strategies to get NEETs into work or on training courses.
Dịch: Chính phủ đang nghĩ ra các chiến lược mới để đưa người không đi học, không việc làm, không được đào tạo vào làm việc hoặc tham gia các khóa đào tạo.
- A quarter of all those claiming unemployment benefit in Gloucestershire are now aged 18-24. Many of those are Neets - youngsters who are not in education, employment or training.
Dịch: 1/4 trong số những người yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ở Gloucestershire hiện ở độ tuổi 18-24. Nhiều người trong số đó là NEET - người không đi học, không việc làm, không được đào tạo.
Sách về nghề giáo
Nếu độc giả có hứng thú với nghề giáo - một nghề nghiệp đặc biệt và đang trải qua những biến động lớn, mục Giáo dục giới thiệu một số lựa chọn:
Xin được nói thẳng (GS Hoàng Tụy) và Ước vọng cho học đường (GS Huỳnh Như Phương): Cuốn sách của hai nhà giáo tiên phong tại Việt Nam với nhiều suy nghĩ và những trăn trở của hai ông về tương lai nền giáo dục nước nhà.
Nghề giáo qua các tác phẩm thiếu nhi nổi tiếng: Tình thầy trò trong các tác phẩm văn chương nổi tiếng khiến độc giả cảm động bởi các nhân vật đã làm được những việc lớn lao, vượt xa chức trách của một giáo viên
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Slut-shaming - khi trang phục trở thành công cụ để miệt thị phụ nữ
Phụ nữ thường là nạn nhân của slut-shaming, trang phục của họ dễ trở thành công cụ để người khác lấy cớ miệt thị.
Tidsoptimist - sự lạc quan khó hiểu của những người hay đi muộn
Sự lạc quan quá mức về giờ giấc có thể ảnh hưởng đến cuộc sống và các mối quan hệ xã hội.
Lý do chúng ta dễ tăng cân khi có người yêu
Nhiều nghiên cứu chỉ ra các cặp đôi có xu hướng tăng cân sau khi hẹn hò hoặc kết hôn.
Gender fluid - khi nam giới cũng có quyền mặc váy
Gender fluid xóa bỏ những suy nghĩ truyền thống về giới tính như nam giới chỉ được mặc quần hoặc nữ giới chỉ được mặc váy.
Nên làm gì khi bị tống tiền bằng ảnh nóng
Khi bị tống tiền tình dục, nạn nhân không nên im lặng mà cần lưu lại mọi bằng chứng và tìm kiếm sự trợ giúp từ người thân và cơ quan chức năng.