![]() |
Labor hoarding /ˈleɪ.bər 'hɔː.dɪŋ/ (danh từ): Tích trữ lao động
Định nghĩa:
Labor hoarding được định nghĩa là việc các công ty giữ lại nhân viên trong thời kỳ khó khăn thay vì sa thải. Việc sa thải nhân viên có thể giúp công ty giảm bớt một số chi phí trước mắt, nhưng về lâu dài, khi kinh tế phục hồi, công ty sẽ phải chi một khoản tiền lớn cho việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên. Tích trữ lao động giúp các công ty tránh được những khoản phí phát sinh này.
Tích trữ lao động không phải là một khái niệm mới mà đã xuất hiện từ thế kỷ 20. Chính trị gia George W. Romney từng đề cập đến labor hoarding trong một cuộc họp của Thượng viện Mỹ vào năm 1945.
Jacky Turnbull, Giám đốc nhân sự của một công ty công nghệ tại Mỹ, nói rằng trong thời kỳ đại dịch, việc sa thải hàng loạt đã để lại bài học cho các công ty rằng việc sa thải rồi tuyển lại người tài rất khó khăn, tốn kém. Do đó, khi bước vào thời kỳ mới, các công ty chọn cách tiếp cận khác là tích trữ lao động.
Ứng dụng của labor hoarding trong tiếng Anh:
- For a labor hoarding strategy to be successful, HR leaders need to focus on talent retention strategies while still being budget conscious as the nation moves into a period of economic uncertainty.
Dịch: Để chiến lược tích trữ lao động thành công, các lãnh đạo nhân sự cần tập trung vào chiến lược giữ chân nhân tài đồng thời quan tâm đến ngân sách khi đất nước bước vào thời kỳ kinh tế bất ổn.
- Labor hoarding was relatively popular in the economic literature at a few points in the 20th century, but mentions of the term dipped sharply after the late 1990s.
Dịch: Tích trữ lao động tương đối phổ biến trong các tài liệu kinh tế ở một số thời điểm trong thế kỷ 20, nhưng những đề cập này đã giảm mạnh sau cuối những năm 1990.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Studentification - sự thay đổi ở những nơi có đông sinh viên sinh sống
Studentification thường được cho là một khái niệm tiêu cực nhưng một tiến sĩ tin rằng quá trình này có thể tạo ra sự thay đổi tích cực nếu có kế hoạch phù hợp.
Dùng điện thoại nhiều có khiến bạn mắc 'ringxiety'?
Ringxiety được ví như hội chứng tay chân ma - tình trạng tâm lý khiến những người cụt chi vẫn cảm nhận được cơn đau giống như tay chân vẫn còn tồn tại.
Begpacker - kiểu khách du lịch đi đến đâu xin tiền đến đó
Begpacker thường lợi dụng lòng tốt của người dân địa phương, họ xin tiền để thỏa thích du lịch, ăn chơi.
Recessionista - những người ăn mặc sành điệu dù không có tiền
Dù không có tiền, các recessionista vẫn có thể lấp đầy tủ quần áo bằng cách trao đổi quần áo với bạn bè, tìm mua đồ hiệu cũ...
Nguy cơ thất nghiệp khi trở thành 'NEET' ở tuổi vị thành niên
Trở thành NEET ở độ tuổi 16-18 có thể là yếu tố dự báo cho tình trạng thất nghiệp, thu nhập thấp, làm cha mẹ ở tuổi vị thành niên, trầm cảm và sức khỏe thể chất kém.