![]() |
Chillax /tʃɪˈlæks/ (động từ): Thư giãn
Định nghĩa:
Oxford Dictionary định nghĩa chillax là hành động thư giãn, ngừng lo lắng, tức giận về một điều gì đó. Cambridge Dictionary cũng nêu rằng chillax là từ để chỉ hành động lấy lại bình tĩnh, thư giãn.
Theo Merriam-Webster Dictionary, chillax là sự kết hợp giữa "chill" và "relax". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1994. Nhưng đến năm 2019, chillax mới chính thức được thêm vào Oxford Dictionary . Theo BBC, chillax là một trong số 203 từ mới được Oxford cập nhật trong năm đó.
Ứng dụng của từ chillax trong tiếng Anh:
- After a long day in the office, I love nothing more than chillaxing on the sofa.
Dịch: Sau một ngày dài ở văn phòng, tôi không muốn gì hơn ngoài việc thư giãn trên ghế sofa.
- Our daughter knows that when we read a story at the end of the day, it's time to chillax and get ready for bed.
Dịch: Con gái chúng tôi biết rằng khi chúng tôi đọc truyện vào cuối ngày, đó là lúc thư giãn và chuẩn bị đi ngủ.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
ChatGPT là sản phẩm của công ty OpenAI. Ứng dụng này đã thu hút khoảng 100 triệu người dùng chỉ sau 2 tháng ra mắt.
'Intellidating' dành cho người yêu kiến thức
Thay vì hẹn hò trong quán bar, rạp chiếu phim, intellidating cho phép bạn gặp gỡ đối tác hẹn hò ở các địa điểm, sự kiện liên quan văn hóa, tri thức.
Khác biệt giữa người bản địa kỹ thuật số và người nhập cư kỹ thuật số
Người bản địa kỹ thuật số được cho là có lợi thế hơn người nhập cư kỹ thuật số vì được sinh ra trong thời đại công nghệ và tiếp cận nhiều nguồn thông tin.
Gastrosexual - con đường ngắn nhất đến trái tim là đi qua dạ dày
Nguyên mẫu của gastrosexual là nam giới 25-45 tuổi và có tài nấu ăn ấn tượng.
Studentification - sự thay đổi ở những nơi có đông sinh viên sinh sống
Studentification thường được cho là một khái niệm tiêu cực nhưng một tiến sĩ tin rằng quá trình này có thể tạo ra sự thay đổi tích cực nếu có kế hoạch phù hợp.